1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/BMD

78000 EUR (Euro) để BMD (Bermuda Dollar)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/BMD? Cho hôm nay 16.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR1.0888 Bermuda Dollar, BMD.

Như vậy, 78000 EUR có thể được trao đổi cho 84 923 BMD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/BMD thay đổi để ▲ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Bermuda Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bermuda Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Bermuda Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Bermuda Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 1.0888 BMD ▲ 0,4%

1 BMD = 0.9185 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BMD/EUR

Chuyển đổi Euro để Bermuda Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/BMD

16.05.2024 1.08881775 ▲ 0,4%
15.05.2024 1.08402176 ▲ 0,4%
14.05.2024 1.08000592 ▲ 0,2%
13.05.2024 1.07825231 ▼ 0,0%
12.05.2024 1.07865050 ▼ 0,0%
11.05.2024 1.07870211 ▲ 0,1%
10.05.2024 1.07767828
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 BMD 11 BMD 54 BMD 109 BMD 544 BMD 1 089 BMD
Bermuda Dollar (BMD)
10 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD 5,000 BMD 10,000 BMD
9 EUR 92 EUR 459 EUR 918 EUR 4 592 EUR 9 185 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la bermuda bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Bermuda Dollar (EUR/BMD) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ