1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 0.9281 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 1.0775 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/EUR

10.05.2024 0.92763067 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.92992125 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.93052271 ▲ 0,2%
07.05.2024 0.92886379 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.92851567 ▲ 0,0%
05.05.2024 0.92838146 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.92835000
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
10 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD 5,000 BMD 10,000 BMD
9 EUR 93 EUR 464 EUR 928 EUR 4 640 EUR 9 281 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 BMD 11 BMD 54 BMD 108 BMD 539 BMD 1 078 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Euro (BMD/EUR) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ