1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/SDG

800 EUR (Euro) để SDG (Sudan Pound)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/SDG? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR654.7570 Sudan Pound, SDG.

Như vậy, 800 EUR có thể được trao đổi cho 523 806 SDG.

Tuần qua, tỷ giá EUR/SDG thay đổi để ▲ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Sudan Pound sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sudan Pound, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Sudan Pound, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Sudan Pound tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 654.7570 SDG ▲ 0,0%

1 SDG = 0.0015 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SDG/EUR

Chuyển đổi Euro để Sudan Pound, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/SDG

19.05.2024 654.75309096 ▲ 0,0%
18.05.2024 654.75293604 ▲ 0,3%
17.05.2024 652.71194440 ▼ 0,1%
16.05.2024 653.64850540 ▲ 0,3%
15.05.2024 651.49698875 ▲ 0,4%
14.05.2024 649.08359128 ▲ 0,2%
13.05.2024 648.02962138
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
655 SDG 6 548 SDG 32 738 SDG 65 476 SDG 327 379 SDG 654 757 SDG
Sudan Pound (SDG)
10 SDG 100 SDG 500 SDG 1,000 SDG 5,000 SDG 10,000 SDG
0 EUR 0 EUR 1 EUR 2 EUR 8 EUR 15 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Sudan Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xu-đăng. Sudan Pound cũng có thể có tên gọi SDG hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 SDG. Năm tiền tệ được thành lập: 2007.

Bạn có biết có bao nhiêu bảng Sudan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Sudan Pound (EUR/SDG) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ