1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/EUR

80000 BMD (Bermuda Dollar) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi BMD/EUR? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Bermuda Dollar, BMD0.9179 Euro, EUR.

Như vậy, 80000 BMD có thể được trao đổi cho 73 432 EUR.

Tuần qua, tỷ giá BMD/EUR thay đổi để ▼ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 0.9179 EUR ▼ 0,0%

1 EUR = 1.0894 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/EUR

19.05.2024 0.91790373 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.91790400 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.92077471 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.91945504 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.92249504 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.92592258 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.92742775
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
10 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD 5,000 BMD 10,000 BMD
9 EUR 92 EUR 459 EUR 918 EUR 4 589 EUR 9 179 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 BMD 11 BMD 54 BMD 109 BMD 545 BMD 1 089 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Euro (BMD/EUR) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ