1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/BMD

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Bermuda Dollar (BMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Bermuda Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bermuda Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Bermuda Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Bermuda Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 1.0865 BMD ▼ 0,3%

1 BMD = 0.9204 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BMD/EUR

Chuyển đổi Euro để Bermuda Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/BMD

20.05.2024 1.08723495 ▼ 0,2%
19.05.2024 1.08932908 ▼ 0,0%
18.05.2024 1.08943855 ▲ 0,3%
17.05.2024 1.08604307 ▼ 0,1%
16.05.2024 1.08760164 ▲ 0,3%
15.05.2024 1.08402176 ▲ 0,4%
14.05.2024 1.08000592
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 BMD 11 BMD 54 BMD 109 BMD 543 BMD 1 087 BMD
Bermuda Dollar (BMD)
10 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD 5,000 BMD 10,000 BMD
9 EUR 92 EUR 460 EUR 920 EUR 4 602 EUR 9 204 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la bermuda bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Bermuda Dollar (EUR/BMD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ