1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KES/EUR

810000 KES (Kenya Shilling) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi KES/EUR? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Kenya Shilling, KES0.0071 Euro, EUR.

Như vậy, 810000 KES có thể được trao đổi cho 5712.70 EUR.

Tuần qua, tỷ giá KES/EUR thay đổi để ▼ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Kenya Shilling để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Kenya Shilling, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Kenya Shilling để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KES = 0.0071 EUR ▲ 0,0%

1 EUR = 141.7892 KES

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/KES

Chuyển đổi Kenya Shilling để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KES/EUR

17.05.2024 0.00703823 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.00704979 ▼ 0,6%
15.05.2024 0.00708909 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.00708754 ▲ 0,3%
13.05.2024 0.00706748 ▲ 0,2%
12.05.2024 0.00705648 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.00705074
Xem câu chuyện
Kenya Shilling (KES)
10 KES 100 KES 500 KES 1,000 KES 5,000 KES 10,000 KES
0 EUR 1 EUR 4 EUR 7 EUR 35 EUR 71 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
142 KES 1 418 KES 7 089 KES 14 179 KES 70 895 KES 141 789 KES

Kenya Shilling là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kê-ni-a. Kenya Shilling cũng có thể có tên gọi KES hoặc KSh, KShs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 KES. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang kenyan shilling? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Kenya Shilling/Euro (KES/EUR) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ