1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/ERN

820000 EUR (Euro) để ERN (Eritrea Nakfa)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/ERN? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR16.2848 Eritrea Nakfa, ERN.

Như vậy, 820000 EUR có thể được trao đổi cho 13 353 541 ERN.

Tuần qua, tỷ giá EUR/ERN thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Eritrea Nakfa sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Eritrea Nakfa, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Eritrea Nakfa, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Eritrea Nakfa tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 16.2848 ERN ▲ 0,2%

1 ERN = 0.0614 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ERN/EUR

Chuyển đổi Euro để Eritrea Nakfa, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/ERN

01.06.2024 16.28480606 ▲ 0,2%
31.05.2024 16.25952593 ▲ 0,2%
30.05.2024 16.22295279 ▼ 0,2%
29.05.2024 16.25635967 ▼ 0,3%
28.05.2024 16.30619109 ▲ 0,2%
27.05.2024 16.28086471 ▼ 0,0%
26.05.2024 16.28189033
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
16 ERN 163 ERN 814 ERN 1 628 ERN 8 142 ERN 16 285 ERN
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
1 EUR 6 EUR 31 EUR 61 EUR 307 EUR 614 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Bạn đã học được bao nhiêu Erdrean Nakfs chưa bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Eritrea Nakfa (EUR/ERN) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ