1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/EUR

84000 ERN (Eritrea Nakfa) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi ERN/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Eritrea Nakfa, ERN0.0621 Euro, EUR.

Như vậy, 84000 ERN có thể được trao đổi cho 5218.86 EUR.

Tuần qua, tỷ giá ERN/EUR thay đổi để ▲ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.0621 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 16.0955 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/EUR

18.06.2024 0.06215008 ▼ 0,1%
17.06.2024 0.06223535 ▲ 0,1%
16.06.2024 0.06219332 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.06219000 ▼ 0,1%
14.06.2024 0.06223332 ▲ 0,7%
13.06.2024 0.06180178 ▼ 0,1%
12.06.2024 0.06186260
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
1 EUR 6 EUR 31 EUR 62 EUR 311 EUR 621 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
16 ERN 161 ERN 805 ERN 1 610 ERN 8 048 ERN 16 095 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Euro (ERN/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ