1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/USD

8500 SAR (Rian Ả Rập) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi SAR/USD? Cho hôm nay 14.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Rian Ả Rập, SAR0.2665 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 8500 SAR có thể được trao đổi cho 2265.47 USD.

Tuần qua, tỷ giá SAR/USD thay đổi để ▼ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.2665 USD ▼ 0,0%

1 USD = 3.7520 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/USD

14.06.2024 0.26654167 ▼ 0,0%
13.06.2024 0.26657050 ▼ 0,0%
12.06.2024 0.26661150 ▼ 0,0%
11.06.2024 0.26664624 ▼ 0,0%
10.06.2024 0.26664857 ▲ 0,0%
09.06.2024 0.26662870 ▼ 0,0%
08.06.2024 0.26663071
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
3 USD 27 USD 133 USD 267 USD 1 333 USD 2 665 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
4 SAR 38 SAR 188 SAR 375 SAR 1 876 SAR 3 752 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Đô la Mĩ (SAR/USD) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ