1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/LKR

85000 EUR (Euro) để LKR (Rupee Sri Lanka)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/LKR? Cho hôm nay 21.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR327.8827 Rupee Sri Lanka, LKR.

Như vậy, 85000 EUR có thể được trao đổi cho 27 870 034 LKR.

Tuần qua, tỷ giá EUR/LKR thay đổi để ▲ 0,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Rupee Sri Lanka sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rupee Sri Lanka, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Rupee Sri Lanka, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Rupee Sri Lanka tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 327.8827 LKR ▲ 0,1%

1 LKR = 0.0030 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược LKR/EUR

Chuyển đổi Euro để Rupee Sri Lanka, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/LKR

21.06.2024 327.27498050 ▼ 0,1%
20.06.2024 327.44149220 ▼ 0,0%
19.06.2024 327.51593176 ▲ 0,4%
18.06.2024 326.21223282 ▲ 0,2%
17.06.2024 325.49088001 ▲ 0,1%
16.06.2024 325.23152494 ▼ 0,0%
15.06.2024 325.39419177
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
328 LKR 3 279 LKR 16 394 LKR 32 788 LKR 163 941 LKR 327 883 LKR
Rupee Sri Lanka (LKR)
10 LKR 100 LKR 500 LKR 1,000 LKR 5,000 LKR 10,000 LKR
0 EUR 0 EUR 2 EUR 3 EUR 15 EUR 30 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Rupee Sri Lanka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xri Lan-ca. Rupee Sri Lanka cũng có thể có tên gọi LKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 LKR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu rupee Sri Lanka bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Rupee Sri Lanka (EUR/LKR) hiện tại đã cập nhật 21.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ