1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LAK/EUR

8600000000 LAK (Lào Kip) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi LAK/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Lào Kip, LAK0.0000 Euro, EUR.

Như vậy, 8600000000 LAK có thể được trao đổi cho 364 874 EUR.

Tuần qua, tỷ giá LAK/EUR thay đổi để ▼ 0,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lào Kip để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lào Kip, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lào Kip hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lào Kip để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LAK = 0.0000 EUR ▼ 0,6%

1 EUR = 23 570 LAK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/LAK

Chuyển đổi Lào Kip để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LAK/EUR

18.06.2024 0.00004259 ▼ 0,2%
17.06.2024 0.00004269 ▼ 0,3%
16.06.2024 0.00004282 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.00004278 ▲ 0,1%
14.06.2024 0.00004275 ▲ 0,1%
13.06.2024 0.00004269 ▼ 0,0%
12.06.2024 0.00004271
Xem câu chuyện
Lào Kip (LAK)
10 LAK 100 LAK 500 LAK 1,000 LAK 5,000 LAK 10,000 LAK
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
23 570 LAK 235 698 LAK 1 178 488 LAK 2 356 975 LAK 11 784 877 LAK 23 569 754 LAK

Lào Kip là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Lào. Lào Kip cũng có thể có tên gọi LAK hoặc ₭, K. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 LAK. Năm tiền tệ được thành lập: 1955.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn nhận được khi chuyển đổi sang lao kiện? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lào Kip/Euro (LAK/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ