1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MKD/EUR

8700 MKD (Macedonia Denar) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi MKD/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Macedonia Denar, MKD0.0163 Euro, EUR.

Như vậy, 8700 MKD có thể được trao đổi cho 141.38 EUR.

Tuần qua, tỷ giá MKD/EUR thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Macedonia Denar để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Macedonia Denar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Macedonia Denar hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Macedonia Denar để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MKD = 0.0163 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 61.5377 MKD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/MKD

Chuyển đổi Macedonia Denar để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MKD/EUR

20.05.2024 0.01624575 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.01623355 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.01619377 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.01622447 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.01624558 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.01624250 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.01623858
Xem câu chuyện
Macedonia Denar (MKD)
10 MKD 100 MKD 500 MKD 1,000 MKD 5,000 MKD 10,000 MKD
0 EUR 2 EUR 8 EUR 16 EUR 81 EUR 163 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
62 MKD 615 MKD 3 077 MKD 6 154 MKD 30 769 MKD 61 538 MKD

Macedonia Denar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-xê-đô-ni-a. Macedonia Denar cũng có thể có tên gọi MKD hoặc ден., MDen. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 500, 1000, 5000 MKD. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang Dinars tiếng Macedonia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Macedonia Denar/Euro (MKD/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ