1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. IDR/USD

88000000 IDR (Rupiah Indonesia) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi IDR/USD? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Rupiah Indonesia, IDR0.0001 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 88000000 IDR có thể được trao đổi cho 5505.16 USD.

Tuần qua, tỷ giá IDR/USD thay đổi để ▲ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rupiah Indonesia để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rupiah Indonesia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rupiah Indonesia hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rupiah Indonesia để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 IDR = 0.0001 USD ▼ 0,4%

1 USD = 15 985 IDR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/IDR

Chuyển đổi Rupiah Indonesia để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ IDR/USD

17.05.2024 0.00006270 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.00006278 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.00006246 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00006206 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.00006214 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.00006229
11.05.2024 0.00006229
Xem câu chuyện
Rupiah Indonesia (IDR)
10 IDR 100 IDR 500 IDR 1,000 IDR 5,000 IDR 10,000 IDR
0 USD 0 USD 0 USD 0 USD 0 USD 1 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
15 985 IDR 159 850 IDR 799 250 IDR 1 598 500 IDR 7 992 500 IDR 15 985 000 IDR

Rupiah Indonesia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: In-đô-nê-xi-a. Rupiah Indonesia cũng có thể có tên gọi IDR hoặc Rp, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 IDR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rupee Indonesia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia/Đô la Mĩ (IDR/USD) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ