1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LBP/EUR

89000000 LBP (Pound Lebanon) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi LBP/EUR? Cho hôm nay 13.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Pound Lebanon, LBP0.0000 Euro, EUR.

Như vậy, 89000000 LBP có thể được trao đổi cho 922.93 EUR.

Tuần qua, tỷ giá LBP/EUR thay đổi để ▲ 0,8%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Lebanon để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Lebanon, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Lebanon hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Lebanon để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LBP = 0.0000 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 96 432 LBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/LBP

Chuyển đổi Pound Lebanon để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LBP/EUR

13.06.2024 0.00001037 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.00001036 ▼ 0,4%
11.06.2024 0.00001040 ▲ 0,8%
10.06.2024 0.00001032 ▲ 0,6%
09.06.2024 0.00001026 ▼ 0,2%
08.06.2024 0.00001028 ▼ 0,1%
07.06.2024 0.00001029
Xem câu chuyện
Pound Lebanon (LBP)
10 LBP 100 LBP 500 LBP 1,000 LBP 5,000 LBP 10,000 LBP
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
96 432 LBP 964 322 LBP 4 821 611 LBP 9 643 221 LBP 48 216 107 LBP 96 432 214 LBP

Pound Lebanon là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li Băng. Pound Lebanon cũng có thể có tên gọi LBP hoặc ل.ل. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 LBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Lebanon? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Lebanon/Euro (LBP/EUR) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ