1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/TRY

9 USD (Đô la Mĩ) để TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ)

Lập kế hoạch trao đổi USD/TRY? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Đô la Mĩ, USD32.2804 Lia Thổ Nhĩ Kỳ, TRY.

Như vậy, 9 USD có thể được trao đổi cho 290.52 TRY.

Tuần qua, tỷ giá USD/TRY thay đổi để ▼ 0,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ để Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 32.2804 TRY ▲ 0,2%

1 TRY = 0.0310 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/TRY

17.05.2024 32.27122069 ▲ 0,2%
16.05.2024 32.21207225 ▼ 0,1%
15.05.2024 32.25886996 ▼ 0,0%
14.05.2024 32.26427013 ▲ 0,1%
13.05.2024 32.22502033 ▼ 0,5%
12.05.2024 32.38671283 ▲ 0,1%
11.05.2024 32.36432900
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
32 TRY 323 TRY 1 614 TRY 3 228 TRY 16 140 TRY 32 280 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 USD 3 USD 15 USD 31 USD 155 USD 310 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (USD/TRY) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ