1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/NOK

92000 EUR (Euro) để NOK (Na Uy Krone)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/NOK? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR11.6013 Na Uy Krone, NOK.

Như vậy, 92000 EUR có thể được trao đổi cho 1 067 320 NOK.

Tuần qua, tỷ giá EUR/NOK thay đổi để ▼ 0,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 11.6013 NOK ▼ 0,8%

1 NOK = 0.0862 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/EUR

Chuyển đổi Euro để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/NOK

20.05.2024 11.60518783 ▼ 0,8%
19.05.2024 11.69582526 ▼ 0,0%
18.05.2024 11.70127813 ▲ 0,6%
17.05.2024 11.63291329 ▲ 0,1%
16.05.2024 11.61824902 ▼ 0,3%
15.05.2024 11.65586430 ▼ 0,2%
14.05.2024 11.68068401
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
12 NOK 116 NOK 580 NOK 1 160 NOK 5 801 NOK 11 601 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 EUR 9 EUR 43 EUR 86 EUR 431 EUR 862 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Na Uy Krone (EUR/NOK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ