1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UYU/EUR

920000 UYU (Uruguay Peso) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi UYU/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Uruguay Peso, UYU0.0238 Euro, EUR.

Như vậy, 920000 UYU có thể được trao đổi cho 21 918 EUR.

Tuần qua, tỷ giá UYU/EUR thay đổi để ▼ 0,9%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Uruguay Peso để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Uruguay Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Uruguay Peso hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Uruguay Peso để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UYU = 0.0238 EUR ▲ 0,0%

1 EUR = 41.9746 UYU

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/UYU

Chuyển đổi Uruguay Peso để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UYU/EUR

20.05.2024 0.02382890 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.02382003 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.02376142 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.02378954 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.02389029 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.02396275 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.02405270
Xem câu chuyện
Uruguay Peso (UYU)
10 UYU 100 UYU 500 UYU 1,000 UYU 5,000 UYU 10,000 UYU
0 EUR 2 EUR 12 EUR 24 EUR 119 EUR 238 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
42 UYU 420 UYU 2 099 UYU 4 197 UYU 20 987 UYU 41 975 UYU

Uruguay Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-ru-goay. Uruguay Peso cũng có thể có tên gọi UYU hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 UYU. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang uruguayan pesos? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Uruguay Peso/Euro (UYU/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ