1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. YER/EUR

940000 YER (Yemen Rial) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi YER/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Yemen Rial, YER0.0037 Euro, EUR.

Như vậy, 940000 YER có thể được trao đổi cho 3457.81 EUR.

Tuần qua, tỷ giá YER/EUR thay đổi để ▼ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yemen Rial để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yemen Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yemen Rial hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yemen Rial để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 YER = 0.0037 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 271.8481 YER

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/YER

Chuyển đổi Yemen Rial để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ YER/EUR

20.05.2024 0.00368002 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.00367342 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.00367303 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.00368472 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.00368003 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.00369187 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.00369978
Xem câu chuyện
Yemen Rial (YER)
10 YER 100 YER 500 YER 1,000 YER 5,000 YER 10,000 YER
0 EUR 0 EUR 2 EUR 4 EUR 18 EUR 37 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
272 YER 2 718 YER 13 592 YER 27 185 YER 135 924 YER 271 848 YER

Yemen Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Y-ê-men. Yemen Rial cũng có thể có tên gọi YER hoặc ﷼, .ر.ي, YR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 250, 500, 1000 YER. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang Yemen rials? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yemen Rial/Euro (YER/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ