1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GYD/EUR

970000 GYD (Guyanaese Dollar) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi GYD/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Guyanaese Dollar, GYD0.0045 Euro, EUR.

Như vậy, 970000 GYD có thể được trao đổi cho 4327.25 EUR.

Tuần qua, tỷ giá GYD/EUR thay đổi để ▲ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guyanaese Dollar để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guyanaese Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guyanaese Dollar hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guyanaese Dollar để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GYD = 0.0045 EUR ▼ 0,1%

1 EUR = 224.1610 GYD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/GYD

Chuyển đổi Guyanaese Dollar để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GYD/EUR

18.06.2024 0.00446380 ▼ 0,0%
17.06.2024 0.00446405 ▼ 0,1%
16.06.2024 0.00446924 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.00446701 ▲ 0,3%
14.06.2024 0.00445173 ▲ 0,3%
13.06.2024 0.00443824 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.00443205
Xem câu chuyện
Guyanaese Dollar (GYD)
10 GYD 100 GYD 500 GYD 1,000 GYD 5,000 GYD 10,000 GYD
0 EUR 0 EUR 2 EUR 4 EUR 22 EUR 45 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
224 GYD 2 242 GYD 11 208 GYD 22 416 GYD 112 081 GYD 224 161 GYD

Guyanaese Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guy-a-na. Guyanaese Dollar cũng có thể có tên gọi GYD hoặc $, GY$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 100, 500, 1000, 5000 GYD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang đô la Guy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guyanaese Dollar/Euro (GYD/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ