1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TZS/USD

970000000 TZS (Tanzania Shilling) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi TZS/USD? Cho hôm nay 02.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Tanzania Shilling, TZS0.0004 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 970000000 TZS có thể được trao đổi cho 372 622 USD.

Tuần qua, tỷ giá TZS/USD thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tanzania Shilling để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tanzania Shilling, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tanzania Shilling hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tanzania Shilling để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TZS = 0.0004 USD ▲ 0,0%

1 USD = 2603.1775 TZS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/TZS

Chuyển đổi Tanzania Shilling để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TZS/USD

02.06.2024 0.00038415 ▲ 0,0%
01.06.2024 0.00038403 ▼ 0,0%
31.05.2024 0.00038415 ▼ 0,1%
30.05.2024 0.00038446 ▲ 0,1%
29.05.2024 0.00038407 ▼ 0,0%
28.05.2024 0.00038412 ▼ 0,1%
27.05.2024 0.00038461
Xem câu chuyện
Tanzania Shilling (TZS)
10 TZS 100 TZS 500 TZS 1,000 TZS 5,000 TZS 10,000 TZS
0 USD 0 USD 0 USD 0 USD 2 USD 4 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
2 603 TZS 26 032 TZS 130 159 TZS 260 318 TZS 1 301 589 TZS 2 603 178 TZS

Tanzania Shilling là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tan-da-ni-a. Tanzania Shilling cũng có thể có tên gọi TZS hoặc TSh, /-, /=. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000 TZS. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển đổi thành tanzanian shilling? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tanzania Shilling/Đô la Mĩ (TZS/USD) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ