1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/CAD

98000 EUR (Euro) để CAD (Đô la Canada)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/CAD? Cho hôm nay 14.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR1.4754 Đô la Canada, CAD.

Như vậy, 98000 EUR có thể được trao đổi cho 144 594 CAD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/CAD thay đổi để ▼ 0,9%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 1.4754 CAD ▼ 0,5%

1 CAD = 0.6778 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/EUR

Chuyển đổi Euro để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/CAD

14.06.2024 1.47544434 ▼ 0,5%
13.06.2024 1.48218125 ▲ 0,2%
12.06.2024 1.47981685 ▼ 0,0%
11.06.2024 1.47985043 ▼ 0,1%
10.06.2024 1.48097336 ▼ 0,5%
09.06.2024 1.48902109 ▼ 0,0%
08.06.2024 1.48953972
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 CAD 15 CAD 74 CAD 148 CAD 738 CAD 1 475 CAD
Đô la Canada (CAD)
10 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD 5,000 CAD 10,000 CAD
7 EUR 68 EUR 339 EUR 678 EUR 3 389 EUR 6 778 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Đô la Canada (EUR/CAD) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ