1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ADA/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Cardano (ADA) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cardano và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cardano, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cardano hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cardano để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ADA = 1.8343 AED ▲ 5,8%

1 AED = 0.5452 ADA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/ADA

Chuyển đổi Cardano để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ADA/AED

21.05.2024 1.83442113 ▲ 5,8%
20.05.2024 1.72762370 ▼ 1,2%
19.05.2024 1.74884452 ▼ 1,3%
18.05.2024 1.77188345 ▲ 1,8%
17.05.2024 1.74004352 ▲ 3,8%
16.05.2024 1.67385922 ▲ 4,3%
15.05.2024 1.60234015
Xem câu chuyện
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
2 AED 18 AED 92 AED 183 AED 917 AED 1 834 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
5 ADA 55 ADA 273 ADA 545 ADA 2 726 ADA 5 452 ADA

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Cardano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cardano/United Arab Emirates Dirham (ADA/AED) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ