1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 30.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.5952 ADA ▼ 0,4%

1 ADA = 1.6800 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 30.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/ADA

30.04.2024 0.59721456 ▼ 0,0%
29.04.2024 0.59740837 ▲ 3,1%
28.04.2024 0.57869025 ▼ 2,4%
27.04.2024 0.59293731 ▲ 2,3%
26.04.2024 0.57940207 ▲ 0,6%
25.04.2024 0.57582076 ▲ 4,3%
24.04.2024 0.55087564
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
6 ADA 60 ADA 298 ADA 595 ADA 2 976 ADA 5 952 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
2 AED 17 AED 84 AED 168 AED 840 AED 1 680 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Cardano (AED/ADA) hiện tại đã cập nhật 30.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ