1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ADA/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Cardano (ADA) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cardano và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cardano, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cardano hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cardano để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ADA = 0.4309 EUR ▼ 1,4%

1 EUR = 2.3209 ADA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/ADA

Chuyển đổi Cardano để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ADA/EUR

20.05.2024 0.43077363 ▼ 1,4%
19.05.2024 0.43708547 ▼ 1,3%
18.05.2024 0.44280651 ▲ 1,5%
17.05.2024 0.43621284 ▲ 3,9%
16.05.2024 0.41901889 ▲ 4,0%
15.05.2024 0.40242553 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.40229196
Xem câu chuyện
Cardano (ADA)
10 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA 5,000 ADA 10,000 ADA
4 EUR 43 EUR 215 EUR 431 EUR 2 154 EUR 4 309 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 ADA 23 ADA 116 ADA 232 ADA 1 160 ADA 2 321 ADA

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Cardano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cardano/Euro (ADA/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ