1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 2.3505 ADA ▼ 0,3%

1 ADA = 0.4254 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/EUR

Chuyển đổi Euro để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/ADA

10.05.2024 2.35046461 ▼ 0,3%
09.05.2024 2.35671667 ▼ 1,8%
08.05.2024 2.40048629 ▲ 0,7%
07.05.2024 2.38343007 ▲ 2,0%
06.05.2024 2.33563830 ▼ 0,4%
05.05.2024 2.34489600 ▲ 1,9%
04.05.2024 2.29997523
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 ADA 24 ADA 118 ADA 235 ADA 1 175 ADA 2 350 ADA
Cardano (ADA)
10 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA 5,000 ADA 10,000 ADA
4 EUR 43 EUR 213 EUR 425 EUR 2 127 EUR 4 254 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Cardano (EUR/ADA) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ