1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ADA/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Cardano (ADA) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cardano và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cardano, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cardano hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cardano để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ADA = 1.6667 ILS ▲ 0,1%

1 ILS = 0.6000 ADA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/ADA

Chuyển đổi Cardano để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ADA/ILS

01.06.2024 1.66531528 ▲ 0,0%
31.05.2024 1.66492752 ▼ 0,4%
30.05.2024 1.67183520 ▼ 1,2%
29.05.2024 1.69211805 ▲ 0,2%
28.05.2024 1.68854652 ▼ 0,6%
27.05.2024 1.69859964 ▲ 0,9%
26.05.2024 1.68285843
Xem câu chuyện
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
2 ILS 17 ILS 83 ILS 167 ILS 833 ILS 1 667 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
6 ADA 60 ADA 300 ADA 600 ADA 3 000 ADA 6 000 ADA

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Cardano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cardano/Sêken Ixraen (ADA/ILS) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ