1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ADA/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Cardano (ADA) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cardano và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cardano, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cardano hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cardano để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ADA = 17.4964 UAH ▲ 0,6%

1 UAH = 0.0572 ADA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/ADA

Chuyển đổi Cardano để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ADA/UAH

13.06.2024 17.50171664 ▲ 0,6%
12.06.2024 17.39173614 ▲ 0,1%
11.06.2024 17.37492095 ▼ 3,2%
10.06.2024 17.95654249 ▲ 1,1%
09.06.2024 17.76793152 ▼ 0,4%
08.06.2024 17.83140810 ▼ 4,5%
07.06.2024 18.68131193
Xem câu chuyện
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
17 UAH 175 UAH 875 UAH 1 750 UAH 8 748 UAH 17 496 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 ADA 6 ADA 29 ADA 57 ADA 286 ADA 572 ADA

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Cardano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cardano/Ukraine Hryvnia (ADA/UAH) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ