1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0542 ADA ▲ 1,2%

1 ADA = 18.4541 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/ADA

20.05.2024 0.05431785 ▲ 1,5%
19.05.2024 0.05351497 ▲ 1,5%
18.05.2024 0.05268766 ▼ 1,7%
17.05.2024 0.05359955 ▼ 3,8%
16.05.2024 0.05572187 ▼ 3,8%
15.05.2024 0.05791129 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.05808920
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 ADA 5 ADA 27 ADA 54 ADA 271 ADA 542 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
18 UAH 185 UAH 923 UAH 1 845 UAH 9 227 UAH 18 454 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Cardano (UAH/ADA) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ