1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/ALL

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Albania Lek (ALL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Albania Lek sử dụng tỷ giá hối đoái từ 26.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Albania Lek, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Albania Lek, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Albania Lek tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 25.5832 ALL ▼ 0,4%

1 ALL = 0.0391 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 26.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ALL/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Albania Lek, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/ALL

26.04.2024 25.59373331 ▼ 0,3%
25.04.2024 25.67405382 ▼ 0,1%
24.04.2024 25.71239625 ▼ 0,4%
23.04.2024 25.81367625 ▼ 0,1%
22.04.2024 25.84806782 ▲ 0,1%
21.04.2024 25.81554306 ▼ 0,0%
20.04.2024 25.82553087
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
26 ALL 256 ALL 1 279 ALL 2 558 ALL 12 792 ALL 25 583 ALL
Albania Lek (ALL)
10 ALL 100 ALL 500 ALL 1,000 ALL 5,000 ALL 10,000 ALL
0 AED 4 AED 20 AED 39 AED 195 AED 391 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Albania Lek là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-ba-ni. Albania Lek cũng có thể có tên gọi ALL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 ALL. Năm tiền tệ được thành lập: 1926—1947.

Bạn đã học được bao nhiêu leks Albania bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Albania Lek (AED/ALL) hiện tại đã cập nhật 26.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ