1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ALL/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Albania Lek (ALL) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Albania Lek và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Albania Lek, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Albania Lek hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Albania Lek để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ALL = 0.0390 AED ▼ 0,0%

1 AED = 25.6579 ALL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/ALL

Chuyển đổi Albania Lek để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ALL/AED

28.04.2024 0.03897430 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.03897920 ▼ 0,3%
26.04.2024 0.03908037 ▲ 0,3%
25.04.2024 0.03895011 ▲ 0,1%
24.04.2024 0.03889198 ▲ 0,4%
23.04.2024 0.03873921 ▲ 0,1%
22.04.2024 0.03868764
Xem câu chuyện
Albania Lek (ALL)
10 ALL 100 ALL 500 ALL 1,000 ALL 5,000 ALL 10,000 ALL
0 AED 4 AED 19 AED 39 AED 195 AED 390 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
26 ALL 257 ALL 1 283 ALL 2 566 ALL 12 829 ALL 25 658 ALL

Albania Lek là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-ba-ni. Albania Lek cũng có thể có tên gọi ALL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 ALL. Năm tiền tệ được thành lập: 1926—1947.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng leks Albanian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Albania Lek/United Arab Emirates Dirham (ALL/AED) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ