1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.5511 BBD ▲ 0,3%

1 BBD = 1.8146 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/BBD

27.04.2024 0.55025512 ▲ 0,1%
26.04.2024 0.54954308 ▲ 0,0%
25.04.2024 0.54944237 ▲ 0,2%
24.04.2024 0.54853643 ▼ 0,2%
23.04.2024 0.54940631 ▼ 0,0%
22.04.2024 0.54961818 ▲ 0,2%
21.04.2024 0.54856421
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
6 BBD 55 BBD 276 BBD 551 BBD 2 755 BBD 5 511 BBD
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
2 AED 18 AED 91 AED 181 AED 907 AED 1 815 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Đô la Barbados (AED/BBD) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ