1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 1.8168 AED ▲ 0,1%

1 AED = 0.5504 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/AED

29.04.2024 1.81607201 ▲ 0,1%
28.04.2024 1.81457883 ▼ 0,0%
27.04.2024 1.81480857 ▼ 0,3%
26.04.2024 1.81969365 ▼ 0,0%
25.04.2024 1.82002810 ▼ 0,2%
24.04.2024 1.82304412 ▲ 0,2%
23.04.2024 1.82014745
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
2 AED 18 AED 91 AED 182 AED 908 AED 1 817 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
6 BBD 55 BBD 275 BBD 550 BBD 2 752 BBD 5 504 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/United Arab Emirates Dirham (BBD/AED) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ