1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 1.3930 BRL ▼ 0,5%

1 BRL = 0.7179 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/BRL

27.04.2024 1.39298339 ▼ 0,5%
26.04.2024 1.40059033 ▼ 0,2%
25.04.2024 1.40326283 ▲ 0,3%
24.04.2024 1.39960222 ▼ 0,3%
23.04.2024 1.40451238 ▼ 0,9%
22.04.2024 1.41774977 ▼ 0,1%
21.04.2024 1.41950264
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
1 BRL 14 BRL 70 BRL 139 BRL 696 BRL 1 393 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
7 AED 72 AED 359 AED 718 AED 3 589 AED 7 179 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Real của Brazil (AED/BRL) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ