1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 0.7101 AED ▼ 0,8%

1 AED = 1.4082 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/AED

28.04.2024 0.71594690 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.71594707 ▲ 0,3%
26.04.2024 0.71399553 ▲ 0,2%
25.04.2024 0.71262704 ▼ 0,3%
24.04.2024 0.71449202 ▲ 0,3%
23.04.2024 0.71199787 ▲ 0,9%
22.04.2024 0.70535448
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
7 AED 71 AED 355 AED 710 AED 3 551 AED 7 101 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
1 BRL 14 BRL 70 BRL 141 BRL 704 BRL 1 408 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/United Arab Emirates Dirham (BRL/AED) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ