1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 1.0973 PLN ▼ 0,1%

1 PLN = 0.9113 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/PLN

28.04.2024 1.09799164 ▼ 0,0%
27.04.2024 1.09848291 ▲ 0,1%
26.04.2024 1.09720957 ▼ 0,2%
25.04.2024 1.09931935 ▼ 0,0%
24.04.2024 1.09961799 ▼ 0,1%
23.04.2024 1.10109375 ▼ 0,1%
22.04.2024 1.10244191
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
1 PLN 11 PLN 55 PLN 110 PLN 549 PLN 1 097 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
9 AED 91 AED 456 AED 911 AED 4 557 AED 9 113 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Zloty Ba Lan (AED/PLN) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ