1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/RSD

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Dinar Serbia (RSD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Dinar Serbia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Serbia, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Dinar Serbia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Dinar Serbia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 29.3672 RSD ▲ 0,0%

1 RSD = 0.0341 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RSD/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Dinar Serbia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/RSD

03.06.2024 29.36627252 ▲ 0,0%
02.06.2024 29.36511002 ▼ 0,1%
01.06.2024 29.39252463 ▼ 0,1%
31.05.2024 29.41711267 ▼ 0,2%
30.05.2024 29.48415364 ▲ 0,2%
29.05.2024 29.42787085 ▲ 0,3%
28.05.2024 29.33939867
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
29 RSD 294 RSD 1 468 RSD 2 937 RSD 14 684 RSD 29 367 RSD
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
0 AED 3 AED 17 AED 34 AED 170 AED 341 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Serbia bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Dinar Serbia (AED/RSD) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ