1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.0341 AED ▼ 0,3%

1 AED = 29.3535 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/AED

20.05.2024 0.03409780 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.03416642 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.03413278 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.03405387 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.03410420 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.03398944 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.03386231
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
0 AED 3 AED 17 AED 34 AED 170 AED 341 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
29 RSD 294 RSD 1 468 RSD 2 935 RSD 14 677 RSD 29 353 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/United Arab Emirates Dirham (RSD/AED) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ