1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 1.0211 SAR ▲ 0,0%

1 SAR = 0.9793 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/SAR

29.04.2024 1.02111099 ▲ 0,0%
28.04.2024 1.02104782 ▼ 0,0%
27.04.2024 1.02109484 ▼ 0,0%
26.04.2024 1.02114300 ▼ 0,0%
25.04.2024 1.02116926 ▼ 0,0%
24.04.2024 1.02123647 ▼ 0,0%
23.04.2024 1.02128212
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
1 SAR 10 SAR 51 SAR 102 SAR 511 SAR 1 021 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
10 AED 98 AED 490 AED 979 AED 4 897 AED 9 793 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Rian Ả Rập (AED/SAR) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ