1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 07.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.9793 AED ▼ 0,0%

1 AED = 1.0211 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 07.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/AED

07.05.2024 0.97929031 ▼ 0,0%
06.05.2024 0.97929880 ▲ 0,0%
05.05.2024 0.97928648 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.97928618 ▲ 0,0%
03.05.2024 0.97928110 ▲ 0,0%
02.05.2024 0.97925138 ▼ 0,0%
01.05.2024 0.97926028
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
10 AED 98 AED 490 AED 979 AED 4 896 AED 9 793 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
1 SAR 10 SAR 51 SAR 102 SAR 511 SAR 1 021 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/United Arab Emirates Dirham (SAR/AED) hiện tại đã cập nhật 07.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ