1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 2.9648 SEK ▼ 0,1%

1 SEK = 0.3373 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/SEK

27.04.2024 2.96475942 ▼ 0,1%
26.04.2024 2.96806362 ▲ 0,2%
25.04.2024 2.96285986 ▲ 0,3%
24.04.2024 2.95402349 ▼ 0,1%
23.04.2024 2.95752168 ▼ 0,4%
22.04.2024 2.97029133 ▼ 0,1%
21.04.2024 2.97198108
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
3 SEK 30 SEK 148 SEK 296 SEK 1 482 SEK 2 965 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
3 AED 34 AED 169 AED 337 AED 1 686 AED 3 373 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Thụy Điển Krona (AED/SEK) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ