1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.3380 AED ▲ 0,3%

1 AED = 2.9584 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/AED

10.05.2024 0.33841088 ▲ 0,4%
09.05.2024 0.33708756 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.33709474 ▼ 0,6%
07.05.2024 0.33903752 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.33973776 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.34041197 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.34047541
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
3 AED 34 AED 169 AED 338 AED 1 690 AED 3 380 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
3 SEK 30 SEK 148 SEK 296 SEK 1 479 SEK 2 958 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/United Arab Emirates Dirham (SEK/AED) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ