1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 10.7950 UAH ▼ 0,1%

1 UAH = 0.0926 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/UAH

29.04.2024 10.80348597 ▼ 0,0%
28.04.2024 10.80777379 ▲ 0,0%
27.04.2024 10.80641168 ▲ 0,2%
26.04.2024 10.78356105 ▲ 0,1%
25.04.2024 10.76997658 ▲ 0,2%
24.04.2024 10.74869653 ▼ 0,5%
23.04.2024 10.79908671
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
11 UAH 108 UAH 540 UAH 1 080 UAH 5 398 UAH 10 795 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 AED 9 AED 46 AED 93 AED 463 AED 926 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Ukraine Hryvnia (AED/UAH) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ