1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0928 AED ▲ 0,1%

1 AED = 10.7781 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/AED

14.05.2024 0.09274503 ▲ 0,0%
13.05.2024 0.09273399 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.09288413 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.09280874 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.09294952 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.09299937 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.09326225
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 AED 9 AED 46 AED 93 AED 464 AED 928 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
11 UAH 108 UAH 539 UAH 1 078 UAH 5 389 UAH 10 778 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/United Arab Emirates Dirham (UAH/AED) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ