1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 5.1148 ZAR ▲ 0,3%

1 ZAR = 0.1955 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/ZAR

01.05.2024 5.11316293 ▲ 0,3%
30.04.2024 5.09913156 ▲ 0,0%
29.04.2024 5.09867866 ▼ 0,3%
28.04.2024 5.11331862 ▲ 0,1%
27.04.2024 5.11013291 ▼ 0,8%
26.04.2024 5.15341534 ▼ 0,9%
25.04.2024 5.20136115
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
5 ZAR 51 ZAR 256 ZAR 511 ZAR 2 557 ZAR 5 115 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
2 AED 20 AED 98 AED 196 AED 978 AED 1 955 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Rand Nam Phi (AED/ZAR) hiện tại đã cập nhật 01.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ