1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.1983 AED ▲ 0,3%

1 AED = 5.0441 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/AED

03.05.2024 0.19801285 ▲ 0,2%
02.05.2024 0.19758229 ▲ 0,6%
01.05.2024 0.19635642 ▲ 0,1%
30.04.2024 0.19611423 ▼ 0,0%
29.04.2024 0.19613182 ▲ 0,3%
28.04.2024 0.19556771 ▼ 0,1%
27.04.2024 0.19568968
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
2 AED 20 AED 99 AED 198 AED 991 AED 1 983 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
5 ZAR 50 ZAR 252 ZAR 504 ZAR 2 522 ZAR 5 044 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/United Arab Emirates Dirham (ZAR/AED) hiện tại đã cập nhật 03.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ