1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ALL/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Albania Lek (ALL) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Albania Lek và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Albania Lek, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Albania Lek hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Albania Lek để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ALL = 0.1800 MXN ▼ 0,1%

1 MXN = 5.5557 ALL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/ALL

Chuyển đổi Albania Lek để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ALL/MXN

10.05.2024 0.17941043 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.18014717 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.18042272 ▼ 0,1%
07.05.2024 0.18068085 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.18129604 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.18187823 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.18182691
Xem câu chuyện
Albania Lek (ALL)
10 ALL 100 ALL 500 ALL 1,000 ALL 5,000 ALL 10,000 ALL
2 MXN 18 MXN 90 MXN 180 MXN 900 MXN 1 800 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
6 ALL 56 ALL 278 ALL 556 ALL 2 778 ALL 5 556 ALL

Albania Lek là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-ba-ni. Albania Lek cũng có thể có tên gọi ALL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 ALL. Năm tiền tệ được thành lập: 1926—1947.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng leks Albanian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Albania Lek/Peso Mexico (ALL/MXN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ