1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/ALL

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Albania Lek (ALL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Albania Lek sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Albania Lek, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Albania Lek, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Albania Lek tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 5.5699 ALL ▲ 0,2%

1 ALL = 0.1795 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ALL/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Albania Lek, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/ALL

20.05.2024 5.55946564 ▲ 0,1%
19.05.2024 5.55604566 ▲ 0,1%
18.05.2024 5.55104035 ▲ 0,2%
17.05.2024 5.53875794 ▲ 0,3%
16.05.2024 5.52408537 ▼ 0,1%
15.05.2024 5.53138034 ▼ 0,2%
14.05.2024 5.54085631
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
6 ALL 56 ALL 278 ALL 557 ALL 2 785 ALL 5 570 ALL
Albania Lek (ALL)
10 ALL 100 ALL 500 ALL 1,000 ALL 5,000 ALL 10,000 ALL
2 MXN 18 MXN 90 MXN 180 MXN 898 MXN 1 795 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Albania Lek là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-ba-ni. Albania Lek cũng có thể có tên gọi ALL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 ALL. Năm tiền tệ được thành lập: 1926—1947.

Bạn đã học được bao nhiêu leks Albania bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Albania Lek (MXN/ALL) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ