1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ALL/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Albania Lek (ALL) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Albania Lek và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Albania Lek, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Albania Lek hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Albania Lek để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ALL = 0.0400 SAR ▼ 0,0%

1 SAR = 25.0306 ALL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/ALL

Chuyển đổi Albania Lek để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ALL/SAR

10.05.2024 0.03995047 ▼ 0,0%
09.05.2024 0.03995980 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.04000796 ▼ 0,3%
07.05.2024 0.04013338 ▼ 0,1%
06.05.2024 0.04015726 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.04018255 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.04018045
Xem câu chuyện
Albania Lek (ALL)
10 ALL 100 ALL 500 ALL 1,000 ALL 5,000 ALL 10,000 ALL
0 SAR 4 SAR 20 SAR 40 SAR 200 SAR 400 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
25 ALL 250 ALL 1 252 ALL 2 503 ALL 12 515 ALL 25 031 ALL

Albania Lek là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-ba-ni. Albania Lek cũng có thể có tên gọi ALL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 ALL. Năm tiền tệ được thành lập: 1926—1947.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng leks Albanian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Albania Lek/Rian Ả Rập (ALL/SAR) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ