1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/ALL

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Albania Lek (ALL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Albania Lek sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Albania Lek, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Albania Lek, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Albania Lek tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 24.6433 ALL ▲ 0,3%

1 ALL = 0.0406 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ALL/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Albania Lek, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/ALL

20.05.2024 24.61290211 ▲ 0,2%
19.05.2024 24.57377096 ▼ 0,0%
18.05.2024 24.58381822 ▼ 0,1%
17.05.2024 24.61391208 ▲ 0,1%
16.05.2024 24.59854099 ▼ 0,7%
15.05.2024 24.77313119 ▼ 0,3%
14.05.2024 24.84151938
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
25 ALL 246 ALL 1 232 ALL 2 464 ALL 12 322 ALL 24 643 ALL
Albania Lek (ALL)
10 ALL 100 ALL 500 ALL 1,000 ALL 5,000 ALL 10,000 ALL
0 SAR 4 SAR 20 SAR 41 SAR 203 SAR 406 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Albania Lek là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-ba-ni. Albania Lek cũng có thể có tên gọi ALL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 ALL. Năm tiền tệ được thành lập: 1926—1947.

Bạn đã học được bao nhiêu leks Albania khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Albania Lek (SAR/ALL) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ