1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ALL/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Albania Lek (ALL) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Albania Lek và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Albania Lek, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Albania Lek hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Albania Lek để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ALL = 0.1156 SEK ▼ 0,5%

1 SEK = 8.6533 ALL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/ALL

Chuyển đổi Albania Lek để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ALL/SEK

10.05.2024 0.11557228 ▼ 0,5%
09.05.2024 0.11609549 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.11623089 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.11592431 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.11575414 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.11559593 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.11556827
Xem câu chuyện
Albania Lek (ALL)
10 ALL 100 ALL 500 ALL 1,000 ALL 5,000 ALL 10,000 ALL
1 SEK 12 SEK 58 SEK 116 SEK 578 SEK 1 156 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
9 ALL 87 ALL 433 ALL 865 ALL 4 327 ALL 8 653 ALL

Albania Lek là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-ba-ni. Albania Lek cũng có thể có tên gọi ALL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 ALL. Năm tiền tệ được thành lập: 1926—1947.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng leks Albanian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Albania Lek/Thụy Điển Krona (ALL/SEK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ